CHI NHÁNH:
SUPPORT HOTLINE:
Mục Lục
Bảng giá Văn phòng phẩm mới nhất được cung cấp bởi Văn phòng phẩm Ba Nhất có hỗ trợ đầy đủ File download đính kèm ở nhiều định dạng dạng Word, Excel, PDF, XML… có thể Tải về để tham khảo chi tiết, cụ thể hơn vui lòng liên hệ.
Dưới đây là các định dạng File báo giá chi tiết văn phòng phẩm các loại VPP Ba Nhất kính gửi đến quý khách hàng: PDF, Word, Excel, XML
STT | MẶT HÀNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ CÓ VAT | GHI CHÚ |
GIẤY IN – PHOTO | |||||
1 | Giấy trắng Excel A4 70gsm | ream | 52,000 | 57,200 | INDO |
2 | Giấy trắng Excel A4 70gsm Thái Lan Tốt | ream | 57,000 | 62,700 | THAILAND |
3 | Giấy trắng Excel A4 80gsm | ream | 66,000 | 72,600 | INDO |
4 | Giấy trắng Excel A3 70gsm | ream | 116,000 | 127,600 | INDO |
5 | Giấy trắng Excel A5 70gsm | ream | 27,500 | 30,250 | INDO |
6 | Giấy trắng Excel A5 80gsm | ream | 34,000 | 37,400 | INDO |
7 | GIẤY IN Delight A4 70gsm | ream | 60,000 | 66,000 | VN |
8 | GIẤY IN A-One/ Viva A4 72gsm | ream | 58,000 | 63,800 | VN |
9 | Giấy In IK Natural A4 70 gsm | ream | 62,000 | 68,200 | INDO |
10 | GIẤY IK Natural A3 70gsm | ream | 125,000 | 137,500 | INDO |
11 | Giấy Double A A4 70gsm | ream | 72,000 | 79,200 | THAILAND |
12 | Giấy Double A A4 80gsm | ream | 85,000 | 93,500 | THAILAND |
13 | Giấy Double A A3 70gsm | ream | 144,000 | 158,400 | THAILAND |
14 | Giấy Double A A3 80gsm | ream | 170,000 | 187,000 | THAILAND |
15 | Giấy Double A A5 70gsm | ream | 37,000 | 40,700 | THAILAND |
16 | Giấy Double A A5 80gsm | ream | 44,000 | 48,400 | THAILAND |
17 | Giấy Quality A4 70 gms | ream | 62,000 | 68,200 | THAILAND |
18 | Giấy Quality A4 80 gms | ream | 72,000 | 79,200 | THAILAND |
19 | Giấy Quality A3 70 gms | ream | 125,000 | 137,500 | THAILAND |
20 | Giấy Quality A3 80 gms | ream | 145,000 | 159,500 | THAILAND |
21 | Giấy Paper One A4 70 gsm | ream | 70,000 | 77,000 | INDO |
22 | Giấy Paper One A4 80 gsm | ream | 80,500 | 88,550 | INDO |
23 | Giấy Paper One A3 70 gsm | ream | 135,000 | 148,500 | INDO |
24 | Giấy Paper One A3 80 gsm | ream | 163,000 | 179,300 | INDO |
25 | Giấy IK Plus A4 70 gsm | ream | 66,000 | 72,600 | INDO |
26 | Giấy IK Plus A4 80 gsm | ream | 75,000 | 82,500 | INDO |
27 | Giấy IK Plus A3 70 gsm | ream | 136,000 | 149,600 | INDO |
28 | Giấy IK Plus A3 80 gsm | ream | 152,000 | 167,200 | INDO |
29 | Giấy IK Plus A5 70 gsm | ream | 34,000 | 37,400 | INDO |
30 | Giấy IK Plus A5 80 gsm | ream | 39,000 | 42,900 | INDO |
31 | Giấy Idea A4 70gsm | ream | 67,000 | 73,700 | THAILAND |
32 | Giấy Idea A4 80gsm | ream | 75,000 | 82,500 | THAILAND |
33 | Giấy Idea A3 70gsm | ream | 134,000 | 147,400 | THAILAND |
34 | Giấy Idea A3 80gsm | ream | 152,000 | 167,200 | THAILAND |
35 | Giấy A1 80 | tờ | 2,000 | 2,200 | INDO |
36 | Giấy Cuộn A1 100 Gsm 5kg | cuộn | 200,000 | 220,000 | INDO |
37 | Giấy Cuộn A0 100 Gsm 7kg | cuộn | 280,000 | 308,000 | INDO |
38 | Giấy For màu A4 70 | ream | 73,000 | 80,300 | VN |
39 | Giấy For màu A4 80 | ream | 83,000 | 91,300 | VN |
Nếu khách hàng không lấy hóa đơn Giấy A4 giảm 2.000, Giấy A3 giảm 5.000 trên đơn giá có VAT | |||||
Do tình hình Bột giấy trên thế giới đang biến động giá cả theo từng ngày nên Công Ty Văn Phòng Phẩm Ba Nhất thông báo đến Quý Khách Hàng về giá giấy sẽ được thay đổi và cập nhật liên tục, Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức trong việc đảm bảo Giá Giấy tốt nhất khi báo giá cho Quý Khách Hàng | |||||
GIẤY LIÊN TỤC – GIẤY FAX | |||||
40 | Giấy Liên tục 210×279 (01 liên) | thùng | 240,000 | 264,000 | Liên Sơn |
41 | Giấy Liên tục 240×279 (01 liên) | thùng | 260,000 | 286,000 | Liên Sơn |
42 | Giấy Liên tục 380×279 (01 liên) | thùng | 390,000 | 429,000 | Liên Sơn |
43 | Giấy Liên tục 210×279 (2,3,4 liên) | thùng | 350,000 | 385,000 | Liên Sơn |
44 | Giấy Liên tục 240×279 (2,3,4 liên) | thùng | 400,000 | 440,000 | Liên Sơn |
45 | Giấy Liên tục 380×279 (2,3,4 liên) | thùng | 610,000 | 671,000 | Liên Sơn |
46 | Giấy decan A4 đế vàng | xấp | 80,000 | 88,000 | VN |
47 | Giấy decan A4 đế xanh | xấp | 77,000 | 84,700 | VN |
48 | Giấy Decan Da Bò A4 | Xấp | 83,000 | 91,300 | VN |
49 | Giấy Decan ảnh | Xấp | 70,000 | 77,000 | VN |
50 | Giấy in ảnh A4 230 gsm 1 mặt | Xấp/50 tờ | 56,000 | 61,600 | VN |
51 | Giấy in ảnh A4 230 gsm 2 mặt | Xấp/50 tờ | 66,000 | 72,600 | VN |
52 | Giấy in ảnh A3 230 gsm 1 mặt | Xấp/50 tờ | 112,000 | 123,200 | VN |
53 | Giấy In ảnh Epson | Xấp/20 tờ | 30,000 | 33,000 | VN |
54 | Giấy niêm Phong | Xấp | 16,000 | 17,600 | VN |
55 | Bìa giấy Thái A4 – 180gsm | xấp | 37,000 | 40,700 | VN |
56 | Bìa giấy Thái A3 – 180gsm | xấp | 74,000 | 81,400 | VN |
57 | Bìa Mỹ A4 210 gsm | xấp | 105,000 | 115,500 | VN |
58 | Bìa Mỹ A3 210 gsm | Xấp | 205,000 | 225,500 | VN |
59 | Giấy Fax Nhiệt Misushibi | cuộn | 22,000 | 24,200 | Japan |
GIẤY NOTES – GIẤY THAN | |||||
60 | Notes 1.5″ x 2″ Pronoti | xấp | 3,500 | 3,850 | ĐL |
61 | Notes 2″ x 3″ Stickiii, Uni-T, Double A | xấp | 5,000 | 5,500 | ĐL |
62 | Notes 3″ x 3″ Stickiii, Uni-T, Double A | xấp | 6,500 | 7,150 | ĐL |
63 | Notes 3″ x 4″ Stickiii, Uni-T, Double A | xấp | 8,500 | 9,350 | ĐL |
64 | Notes 5″ x 3″ Stickiii, Uni-T, Double A | xấp | 12,000 | 13,200 | ĐL |
65 | Notes 3×3 5 màu khối Stickiii | xấp/ 5 màu | 11,000 | 12,100 | INDO |
66 | Notes 4 màu Pronoti | xấp | 13,000 | 14,300 | ĐL |
67 | Note 5 màu dạ quang (giấy) | xấp | 11,000 | 12,100 | ĐL |
68 | Notes 5 màu dạ quang (nhựa) Pronoti | xấp | 11,500 | 12,650 | ĐL |
69 | Notes 3″x3″ Pronoti | xấp | 7,000 | 7,700 | ĐL |
70 | Note “sign here” | vĩ | 35,000 | 38,500 | 3M-USA |
71 | Note “Please here” | vĩ | 22,000 | 24,200 | ĐL |
72 | Giấy than Hose 4400 | xấp | 85,000 | 93,500 | THAILAND |
73 | Giấy than G-star | xấp | 75,000 | 82,500 | USA |
BÌA LÁ, BÌA NHỰA, BÌA CÒNG CÁC LOẠI | |||||
74 | Bìa lá Plus A4 mõng | cái | 1,700 | 1,870 | Japan |
75 | Bìa lá Plus F4 mõng | cái | 2,200 | 2,420 | Japan |
76 | Bìa lá Double A A4 | cái | 2,000 | 2,200 | THAILAND |
77 | Bìa lá PLUS A4 HO-161 Dày | cái | 2,200 | 2,420 | Japan |
78 | Bìa lá PLUS F4 HO-171 Dày | cái | 2,700 | 2,970 | Japan |
79 | Bìa accord nhựa Double A | cái | 5,000 | 5,500 | THAILAND |
80 | Bìa accord nhựa Thiên Long | cái | 5,500 | 6,050 | VN |
81 | Bìa Accord Nhựa Plus | cái | 12,500 | 13,750 | Japan |
82 | Bìa accord giấy M&T | cái | 4,500 | 4,950 | VN |
83 | Bìa Accord Giấy Plus Ko Nẹp | cái | 9,500 | 10,450 | Japan |
84 | Bìa Accord Giấy Plus Có Nẹp | cái | 10,500 | 11,550 | Japan |
85 | Bìa 1 nút My Clear A4 | cái | 3,000 | 3,300 | VN |
86 | Bìa 1 nút My Clear F4 | cái | 3,000 | 3,300 | VN |
87 | Bìa 1 Nút A5 | cái | 2,600 | 2,860 | VN |
88 | Bìa 1 nút dây cột F4 | cái | 8,000 | 8,800 | VN |
89 | Bìa dây cột Giấy Xi Măng 3,5F A4 | cái | 6,500 | 7,150 | VN |
90 | Bìa dây cột Giấy Xi Măng 5F A3 | cái | 8,000 | 8,800 | VN |
91 | Bìa dây cột Giấy Xi Măng 7F A4 | cái | 9,000 | 9,900 | VN |
92 | Bìa dây cột Giấy Xi Măng 10F A4 | cái | 10,000 | 11,000 | VN |
93 | Bìa 3 dây 7F | cái | 7,500 | 8,250 | VN |
94 | Bìa 3 dây 10F | cái | 8,000 | 8,800 | VN |
95 | Bìa 3 dây 15F | cái | 8,800 | 9,680 | VN |
96 | Bìa 3 dây 20F | cái | 9,500 | 10,450 | VN |
97 | Bìa 3 dây 7F Tốt Thái Dương | cái | 9,500 | 10,450 | VN |
98 | Bìa 3 dây 10F Tốt Thái Dương | cái | 10,800 | 11,880 | VN |
99 | Bìa 3 dây 15F Tốt Thái Dương | cái | 12,000 | 13,200 | VN |
100 | Bìa 3 dây 20F Tốt Thái Dương | cái | 13,500 | 14,850 | VN |
101 | Bìa 3 dây 7F Bóng Thảo Linh | cái | 10,500 | 11,550 | VN |
102 | Bìa 3 dây 10F Bóng Thảo Linh | cái | 11,000 | 12,100 | VN |
103 | Bìa 3 dây 15F Bóng Thảo Linh | cái | 12,500 | 13,750 | VN |
104 | Bìa 3 dây 20F Bóng Thảo Linh | cái | 13,500 | 14,850 | VN |
105 | Bìa cây nhỏ | cái | 3,000 | 3,300 | VN |
106 | Bìa cây trong lớn | cái | 4,000 | 4,400 | VN |
107 | Bìa đục lỗ Double A | Xấp/10 cái | 6,500 | 7,150 | THAILAND |
108 | Bìa đục lỗ HQ 303 A DÀY 4 lạng | xấp/ 100 cái | 36,000 | 39,600 | VN |
109 | Bìa Đục Lỗ Kinary EH303A-8 | Xấp/10 cái | 17,000 | 18,700 | Đài Loan |
110 | Bìa Đục Lỗ Plus | Xấp/10 cái | 14,000 | 15,400 | Japan |
111 | Bìa đục lỗ DÀY 6 Lạng | xấp | 54,000 | 59,400 | Japan |
112 | Bìa Kiếng A4 dày | xấp | 63,000 | 69,300 | VN |
113 | Bìa Kiếng A3 dày | xấp | 125,000 | 137,500 | VN |
114 | Bìa trình ký simili A4 đơn | cái | 16,000 | 17,600 | VN |
115 | Bìa trình ký simili A4 đôi | cái | 17,000 | 18,700 | VN |
116 | Bìa trình ký nhựa A4 đơn | cái | 20,000 | 22,000 | VN |
117 | Bìa trình ký nhựa A4 đôi | cái | 27,500 | 30,250 | VN |
118 | Bìa hộp simili 7F | cái | 36,000 | 39,600 | VN |
119 | Bìa hộp simili 10F | cái | 38,000 | 41,800 | VN |
120 | Bìa hộp simili 15F | cái | 48,000 | 52,800 | VN |
121 | Bìa hộp simili 20 F | cái | 52,000 | 57,200 | VN |
122 | Bìa Hộp Giấy Plus Ngang | Cái | 64,000 | 70,400 | VN |
123 | Bìa Hộp Giấy 10F Thái Dương | Cái | 53,000 | 58,300 | VN |
124 | Bìa Hộp Giấy 15F Thái Dương | Cái | 66,000 | 72,600 | VN |
125 | Bìa Hộp Giấy 20F Thái Dương | Cái | 76,000 | 83,600 | VN |
126 | Bìa còng cua nhựa 2F5 Thiên Long | cái | 20,000 | 22,000 | VN |
127 | Bìa còng cua nhựa 3F5 Thiên Long | cái | 21,000 | 23,100 | VN |
128 | Bìa còng cua si 3F5 Ageless | cái | 20,000 | 22,000 | VN |
129 | Bìa còng cua si 3F5 ABBA Thành Phát tốt | cái | 30,000 | 33,000 | VN |
130 | Bìa còng cua si kiếng 3F5 Trắng TP | cái | 44,000 | 48,400 | VN |
131 | Bìa còng cua si kiếng 5F Trắng TP | cái | 48,000 | 52,800 | VN |
132 | Bìa còng cua si kiếng 7F Trắng TP | cái | 50,000 | 55,000 | VN |
133 | Bìa còng cua si kiếng 10F Trắng TP | cái | 60,000 | 66,000 | VN |
134 | Bìa còng bật 5F,7F 2 mặt xi GL | cái | 30,000 | 33,000 | VN |
135 | Bìa Còng 5F, 7F KoKuyo | cái | 48,000 | 52,800 | Japan |
136 | Bìa còng bật 5F, 7F Thành Phát (ABBA) tốt | cái | 36,000 | 39,600 | VN |
137 | Bìa còng bật 7F , 5F PLUS | cái | 42,000 | 46,200 | Japan |
138 | Bìa còng bật 5F,7F KIMJIM | cái | 42,000 | 46,200 | Japan |
139 | Bìa Còng Ống KimJim 7F, 10F, 13F, 15F | cái | Liên Hệ | ||
140 | Bìa còng bật 7F KINGSTAR Dán Viền | cái | 59,000 | 64,900 | VN |
141 | Bìa còng bật 7F KINGSTAR Ép Viền | cái | 62,000 | 68,200 | VN |
BÌA NHỰA – SIMILI NHIỀU LÁ | |||||
142 | Bìa nhựa Thiên Long 20 lá | cuốn | 28,000 | 30,800 | THIENLONG |
143 | Bìa nhựa Thiên Long 40 lá | cuốn | 40,000 | 44,000 | THIENLONG |
144 | Bìa nhựa Thiên Long 60 lá | cuốn | 53,000 | 58,300 | THIENLONG |
145 | Bìa nhựa Thiên Long 80 lá | cuốn | 67,000 | 73,700 | THIENLONG |
146 | Bìa nhựa Thiên Long 100 lá | cuốn | 80,000 | 88,000 | THIENLONG |
147 | Bìa nhựa Double A 20 lá | cuốn | 27,000 | 29,700 | THAILAND |
148 | Bìa nhựa Double A 40 lá | cuốn | 38,500 | 42,350 | THAILAND |
149 | Bìa nhựa Plus, Kimjim 20 lá | cuốn | 32,000 | 35,200 | Japan |
150 | Bìa nhựa Plus, Kimjim 40 lá | cuốn | 47,000 | 51,700 | Japan |
151 | Bìa nhựa Plus, Kimjim 60 lá | cuốn | 60,000 | 66,000 | Japan |
152 | Bìa nhựa KingStar 80 lá | cuốn | 86,000 | 94,600 | VN |
153 | Bìa nhựa KingStar 100 lá | cuốn | 98,000 | 107,800 | VN |
154 | Bìa simili 20 lá | cuốn | 28,000 | 30,800 | TQ |
155 | Bìa simili 40 lá | cuốn | 30,000 | 33,000 | TQ |
156 | Bìa simili 60 lá | cuốn | 38,000 | 41,800 | TQ |
157 | Bìa simili 80 lá | cuốn | 44,000 | 48,400 | TQ |
158 | Bìa simili 100 lá | cuốn | 52,000 | 57,200 | TQ |
BÚT BI CÁC LOẠI | |||||
159 | Bút bi TL08 | cây | 3,500 | 3,850 | VN |
160 | Bút bi TL025 | cây | 4,600 | 5,060 | VN |
161 | Bút bi TL027 | cây | 3,500 | 3,850 | VN |
162 | Bút bi TL031 | cây | 8,000 | 8,800 | VN |
163 | Bút bi TL034 | cây | 2,500 | 2,750 | VN |
164 | Bút bi TL036 | cây | 9,600 | 10,560 | VN |
165 | Bút bi TL 047 | cây | 5,800 | 6,380 | VN |
166 | Bút bi TL079 | cây | 3,500 | 3,850 | VN |
167 | Bút bi TL089 | cây | 3,000 | 3,300 | VN |
168 | Bút Bi TL 095 | cây | 6,500 | 7,150 | VN |
169 | Bút Bi TL 097 | cây | 2,800 | 3,080 | VN |
170 | Bút Bi TL 049 | cây | 3,500 | 3,850 | VN |
171 | Bút Bi Double A Tritouch 0.7 | cây | 3,000 | 3,300 | THAILAND |
172 | Bút Bi Quality Plus Ball 0.7mm | cây | 2,200 | 2,420 | THAILAND |
173 | Bút bi BN L-28 | cây | 3,500 | 3,850 | VN |
174 | Bút bi BN B30 | cây | 3,500 | 3,850 | VN |
175 | Bút bi Aihao 555 | cây | 1,200 | 1,320 | TQ |
176 | Bút bi 4 màu MG | cây | 16,000 | 17,600 | DL |
177 | Bút My Gel 0.7 | cây | 9,200 | 10,120 | HQ |
178 | Bút bi TL 093 dài Viết Không Ruột | cây | 2,800 | 3,080 | VN |
179 | Bút Bi Thiên Long FO 03 | cây | 3,200 | 3,520 | VN |
180 | Bút Gel- Thiên long B01 | cây | 5,500 | 6,050 | VN |
181 | Bút Gel- Thiên long B03 | cây | 8,200 | 9,020 | VN |
182 | Bút Gel 029 | Cây | 7,600 | 8,360 | VN |
183 | Bút Gel TL 0.8 | cây | 5,400 | 5,940 | VN |
184 | Bút Gel Mini | cây | 3,000 | 3,300 | TQ |
185 | Bút Lông Kim FL04 Do | cây | 6,000 | 6,600 | VN |
186 | Bút Lông Kim FL08 Do | cây | 5,200 | 5,720 | VN |
187 | Bút gel MG K-35 (0,5) bấm | cây | 11,000 | 12,100 | Đài Loan |
188 | Bút gel MG GP-1163 (0,5) bấm | cây | 11,000 | 12,100 | Đài Loan |
189 | Bút Gel Deli Arris G08-BL | cây | 11,000 | 12,100 | Đài Loan |
190 | Bút Bi Pentel BL 60C | cây | 38,000 | 41,800 | Japan |
191 | Bút Uni Ball SXN 210 CH | cây | 60,000 | 66,000 | Đài Loan |
192 | Bút Uni Ball UB 200 CH | cây | 55,000 | 60,500 | Japan |
193 | Bút Uni Ball UBA 188 | cây | 48,000 | 52,800 | Japan |
194 | Bút Uni Lanknock Fine SN101 | cây | 25,000 | 27,500 | Japan |
195 | Bút bi Pentel Star | cây | 8,500 | 9,350 | Japan |
196 | Bút dán bàn Bến Nghé | cặp | 13,000 | 14,300 | VN |
197 | Bút dán bàn Thiên Long | cặp | 14,000 | 15,400 | VN |
198 | Bút Pentel Energel 0.7mm BL-57C Nắp | Cây | 40,000 | 44,000 | Japan |
199 | Bút Pentel Energel 0.7mm BL-77C Bấm | cây | 40,000 | 44,000 | Japan |
200 | Bút lông kim Uni-Pin | cây | 30,000 | 33,000 | Japan |
201 | Bút kim Uni-Ball 150 | cây | 11,000 | 12,100 | TQ |
202 | Bút kim Uni-Ball 150 Chính hãng | cây | 32,000 | 35,200 | Japan |
BÚT CHÌ CHUỐT-BẤM-BÚT DẠ QUANG | |||||
203 | Bút chì gỗ Steadtler 2B 132 | cây | 2,500 | 2,750 | ĐỨC |
204 | Bút chì Deli 37013 | cây | 3,500 | 3,850 | DL |
205 | Bút chì bấm Pentel AX. 105 | cây | 10,000 | 11,000 | TQ |
206 | Bút chì bấm Pentel A125T | cây | 10,000 | 11,000 | TQ |
207 | Bút chì bấm MG MP8221 | cây | 9,000 | 9,900 | DL |
208 | Bút chì bấm MG 100 | cây | 7,000 | 7,700 | Đài Loan |
209 | Bút chì bấm Cello Axis | cây | 10,000 | 11,000 | Ấn Độ |
210 | Bút chì bấm Steadtler 777 (hàng tốt) | cây | 23,000 | 25,300 | Đức |
211 | Ruột chì Sharp | tép | 4,000 | 4,400 | TQ |
212 | Ruột chì Monami | tép | 8,000 | 8,800 | THAILAND |
213 | Bút dạ quang HL-03 | cây | 6,200 | 6,820 | VN |
214 | Bút dạ quang Luxor nhỏ 414 | cây | 5,000 | 5,500 | Ấn Độ |
215 | Bút dạ quang Luxor lớn 401 | cây | 8,500 | 9,350 | Ấn Độ |
216 | Bút dạ quang Stacom | cây | 8,500 | 9,350 | Japan |
217 | Bút dạ quang Toyo | cây | 5,000 | 5,500 | TQ |
218 | Bút dạ quang Steadtler | cây | 17,000 | 18,700 | ĐỨC |
BÚT LÔNG BẢNG CÁC LOẠI | |||||
219 | Bút lông bảng Thiên Long WB 03 | cây | 6,600 | 7,260 | VN |
220 | Bút lông bảng Thiên Long WB 02 | cây | 5,200 | 5,720 | VN |
221 | Bút lông bảng Monami | cây | 14,000 | 15,400 | Ấn Độ |
222 | Bút lông bảng Steadtler | cây | 19,000 | 20,900 | Đức |
223 | Bút Lông bảng Pentel MW85 | cây | 16,000 | 17,600 | Japan |
224 | Bút lông dầu Thiên Long PM04 | cây | 8,000 | 8,800 | VN |
225 | Bút lông dầu Thiên Long PM09 | cây | 8,000 | 8,800 | VN |
226 | Bút lông dầu KOKOBI | cây | 3,200 | 3,520 | VN |
227 | Bút Lông Dầu Baoke MP221 | cây | 7,200 | 7,920 | DL |
228 | Bút lông dầu đầu kim Zebra | cây | 3,000 | 3,300 | TQ |
229 | Mực Lông Bảng Thiên Long | Chai | 19,000 | 20,900 | VN |
230 | Mực lông dầu Thiên Long | Chai | 8,500 | 9,350 | VN |
BÚT XÓA – TẨY CÁC LOẠI | |||||
231 | Bút xóa Batos | cây | 11,000 | 12,100 | TQ |
232 | Bút xóa nước CP09 Hàng thường | cây | 8,000 | 8,800 | TQ |
233 | Bút xóa kéo Plus mini 505 | cây | 13,500 | 14,850 | Japan |
234 | Bút xóa kéo Plus lớn 105 | cây | 18,500 | 20,350 | Japan |
235 | Bút xóa Thiên Long CP02 | cây | 20,000 | 22,000 | VN |
236 | Ruột Xóa Plus lớn | Cây | 14,000 | 15,400 | Japan |
237 | Gôm Đen Thiên long E011 | viên | 5,000 | 5,500 | VN |
238 | Gôm Thiên Long E08 | viên | 4,000 | 4,400 | VN |
239 | Gôm Plus nhỏ | viên | 4,000 | 4,400 | Japan |
240 | Gôm Pentel nhỏ Chính Hãng | viên | 6,500 | 7,150 | Japan |
241 | Gôm Pentel trung Chính Hãng | viên | 11,500 | 12,650 | Japan |
242 | Gôm Pentel nhỏ Thường | viên | 3,000 | 3,300 | TQ |
243 | Gôm Pentel trung Thường | viên | 4,500 | 4,950 | TQ |
BẤM KIM – BẤM LỖ | |||||
244 | Bấm kim Plus No.10 | cái | 28,000 | 30,800 | Japan |
245 | Bấm Kim Kw trio No.10 5106 | cái | 29,000 | 31,900 | DL |
246 | Bấm Kim Double A No.10 | cái | 25,000 | 27,500 | DL |
247 | Bấm Kim Số 3 SDI 1137 Chính hãng | cái | 68,000 | 74,800 | ĐL |
248 | Bấm kim No.03 tốt Stacom | cái | 46,000 | 50,600 | Japan |
249 | Bấm Kim cần dài 5900 25 tờ | cái | 190,000 | 209,000 | DL |
250 | Bấm kim 50SA KW-Trio (100 tờ) CH | cái | 310,000 | 341,000 | Đài Loan |
251 | Bấm kim 50LA KW-Trio (200 tờ) CH | cái | 420,000 | 462,000 | Đài Loan |
252 | Bấm Kim Trợ Lực KW 5003 CH | cái | 640,000 | 704,000 | Đài Loan |
253 | Kim bấm Plus No.10 | hộp | 3,000 | 3,300 | Japan |
254 | Kim bấm Plus No.03 | hộp | 9,000 | 9,900 | Japan |
255 | Kim bấm Stacom No.3, KW | hộp | 6,500 | 7,150 | Japan |
256 | Kim Bấm 23/8 STACOM | hộp | 11,000 | 12,100 | Japan |
257 | Kim Bấm 23/10 STACOM | hộp | 12,500 | 13,750 | Japan |
258 | Kim Bấm 23/13 STACOM | hộp | 15,000 | 16,500 | Japan |
259 | Kim Bấm 23/8 KW TRIO | hộp | 15,500 | 17,050 | DL |
260 | Kim Bấm 23/10 KW TRIO | hộp | 16,500 | 18,150 | DL |
261 | Kim Bấm 23/13 KW TRIO | hộp | 18,500 | 20,350 | DL |
262 | Kim Bấm 23/15 KW TRIO | hộp | 22,500 | 24,750 | DL |
263 | Kim Bấm 23/17 KW TRIO | hộp | 25,000 | 27,500 | DL |
264 | Kim Bấm 23/20 KW TRIO | hộp | 26,500 | 29,150 | DL |
265 | Kim Bấm 23/23 KW TRIO | hộp | 32,000 | 35,200 | DL |
266 | Bấm lỗ Stacom C206A 35 tờ | cái | 85,000 | 93,500 | DL |
267 | Bấm lỗ Stacom 15 tờ (C209) 15 tờ | cái | 45,000 | 49,500 | DL |
268 | Bấm lỗ Stacom 20 tờ (C203) 20 tờ | cái | 57,000 | 62,700 | DL |
269 | Bấm lỗ 837 Chính Hãng | cái | 38,000 | 41,800 | DL |
270 | Bấm Lỗ KW Trio 978 Chính Hãng | cái | 108,000 | 118,800 | DL |
271 | Bấm lỗ Suremark 16 tờ SQ7621G | cái | 40,000 | 44,000 | Singapore |
LÀM MỘC DẤU – KHẮC DẤU TÊN | |||||
272 | Dấu 1 Dòng ( Mộc tên, đã thu tiền, đã chi tiền, bán hàng qua điện thoại,…) | Cái | 65,000 | 71,500 | Trodat, Shiny |
273 | Dấu 2 Dòng (Mộc tên và chức vụ,…) | Cái | 80,000 | 88,000 | Trodat, Shiny |
274 | Dấu 3,4,5 Dòng (Mộc Tên+ Chức Vụ, Mộc Công Ty,…) | Cái | Liên Hệ: 0904 944 876 | Trodat, Shiny | |
BẢNG TỪ HÀN QUỐC – BẢNG GHIM | |||||
275 | Bảng Từ Hàn Quốc 0.8 x 1,2m | Cái | 800,000 | 880,000 | VN |
276 | Bảng Từ Hàn Quốc Tự Chọn Kích Thước | Cái | Liên Hệ | VN | |
277 | Bảng Nỉ Ghim Giấy 0.8 x 1,2m | Cái | 720,000 | 792,000 | VN |
278 | Bảng Nỉ Ghim Giấy Tự Chọn Kích Thước | Cái | Liên Hệ 0904 944 876 | VN | |
279 | Bảng Kính Dùng Trong Văn Phòng | Cái | VN | ||
280 | BẢNG FLIPCHART UPSIDEDOWN PRO 60×100 cm | Cái | 1,440,000 | 1,584,000 | VN |
281 | Bảng Từ Di Động Có Chân các Kích Thước | Cái | Liên hệ 0937 191 311 | VN | |
282 | Bảng Ghim Di Động Có Chân các Kích Thước | Cái | VN | ||
IN DÂY ĐEO – IN BẢNG TÊN | |||||
283 | In Lụa Dây Đeo Nhân Viên | Sợi | LH: 0904 944 876 | VN | |
284 | In Bảng Tên Nhân Viên | Cái | VN | ||
285 | In Thẩm Thấu Cao Cấp | Sợi | VN | ||
KẸP GIẤY | |||||
286 | Kẹp giấy nhọn C62 | hộp | 3,000 | 3,300 | VN |
287 | Kẹp giấy nhọn C62 màu nhựa | hộp | 2,200 | 2,420 | VN |
288 | Kẹp giấy tròn C32 | hộp | 3,200 | 3,520 | TQ |
289 | Kẹp bướm 15mm Echo, Slecho | hộp | 3,800 | 4,180 | VN |
290 | Kẹp bướm 19mm Echo, Slecho | hộp | 4,800 | 5,280 | VN |
291 | Kẹp bướm 25mm Echo, Slecho | hộp | 7,000 | 7,700 | VN |
292 | Kẹp bướm 32mm Echo, Slecho | hộp | 11,000 | 12,100 | VN |
293 | Kẹp bướm 41mm Echo, Slecho | hộp | 16,000 | 17,600 | VN |
294 | Kẹp bướm 51mm Echo, Slecho | hộp | 25,000 | 27,500 | VN |
295 | Kẹp acco nhựa UNC | hộp | 17,000 | 18,700 | VN |
296 | Kẹp acco sắt SDI | hộp | 22,000 | 24,200 | VN |
BĂNG KEO-KEO | |||||
297 | Băng keo văn phòng | cuộn | 2,100 | 2,310 | VN |
298 | Băng keo trong 2F4 | cuộn | 6,800 | 7,480 | VN |
299 | Băng keo trong 1F8 | cuộn | 5,600 | 6,160 | VN |
300 | Băng keo trong 4F8-80Y | cuộn | 13,500 | 14,850 | VN |
301 | Băng keo trong 4F8-100Y | cuộn | 15,000 | 16,500 | VN |
302 | Băng keo 2 mặt 1F2 | cuộn | 2,500 | 2,750 | VN |
303 | Băng keo 2 mặt 2F4 | cuộn | 4,400 | 4,840 | VN |
304 | Băng keo 2 mặt 4F8 | cuộn | 8,200 | 9,020 | VN |
305 | Băng keo giấy 1F2 | cuộn | 3,500 | 3,850 | VN |
306 | Băng keo giấy 2F4 | cuộn | 6,000 | 6,600 | VN |
307 | Băng keo giấy 4F8 | cuộn | 11,500 | 12,650 | VN |
308 | Băng keo simili 3F6 9Y | cuộn | 8,500 | 9,350 | VN |
309 | Băng keo simili 4F8 9Y | cuộn | 11,000 | 12,100 | VN |
310 | Băng keo xốp 2F4 | cuộn | 10,500 | 11,550 | VN |
311 | Băng keo xốp 4F8 | cuộn | 21,000 | 23,100 | VN |
312 | Băng keo xốp 2F4 đen | cuộn | 26,000 | 28,600 | VN |
313 | Màn Pe Đóng Hàng 3,2kg lõi 500g | cuộn | 150,000 | 165,000 | VN |
314 | Hồ nước Queen | chai | 3,000 | 3,300 | VN |
315 | Hồ nước Thiên Long | chai | 3,200 | 3,520 | VN |
316 | Hồ Khô Double A | Chai | 5,000 | 5,500 | THAILAND |
317 | Hồ khô Hàn Quốc | chai | 5,000 | 5,500 | HQ |
318 | Hồ khô Staedler 108 | chai | 9,200 | 10,120 | Đức |
319 | Nhãn Tomy A5 (các số) | xấp | 9,500 | 10,450 | VN |
320 | Nhãn Tomy A4 (các số) | xấp | 125,000 | 137,500 | VN |
SỔ CARO – TẬP – BAO THƯ | |||||
321 | Sổ Caro 21*33 ( dày ) | cuốn | 35,000 | 38,500 | VN |
322 | Sổ Caro 21*33 ( đặc biệt ) | cuốn | 50,000 | 55,000 | VN |
323 | Sổ Caro 25*33 ( dày ) | cuốn | 45,000 | 49,500 | VN |
324 | Sổ Caro 25*33 ( dày Đ.Biệt) | cuốn | 60,000 | 66,000 | VN |
325 | Sổ Caro 30* 40 ( dày) | cuốn | 56,000 | 61,600 | VN |
326 | Sổ Caro 30* 40 ( dày Đ.Biệt) | cuốn | 75,000 | 82,500 | VN |
327 | Sổ da CK7 dày | cuốn | 24,000 | 26,400 | VN |
328 | Sổ da CK8 dày | cuốn | 29,000 | 31,900 | VN |
329 | Sổ da CK9 dày | cuốn | 38,000 | 41,800 | VN |
330 | Sổ da A4 dày | cuốn | 42,000 | 46,200 | VN |
331 | Tập 100 trang Thế Hệ Mới | cuốn | 5,500 | 6,050 | VN |
332 | Tập 100 Trang Triển Vọng | cuốn | 4,500 | 4,950 | VN |
333 | Tập 200 Trang Triển Vọng | cuốn | 9,000 | 9,900 | VN |
334 | Tập 200 trang Thế Hệ Mới | cuốn | 10,000 | 11,000 | VN |
335 | Tập 100 trang Sinh Viên | cuốn | 9,000 | 9,900 | VN |
336 | Tập 200 trang Sinh Viên | cuốn | 19,000 | 20,900 | VN |
337 | Bao Thư Trắng 12 x 18 | xấp/100cái | 21,000 | 23,100 | VN |
338 | Bao thư trắng 12×22 | xấp/100cái | 23,000 | 25,300 | VN |
339 | Bao thư trắng A4 | cái | 950 | 1,045 | VN |
340 | Bao thư trắng A5 | cái | 600 | 660 | VN |
341 | Sổ lò xo PGrand A4 (bìa nhựa) 240 trang | cuốn | 50,000 | 55,000 | VN |
342 | Sổ lò xo PGrand B5 (bìa nhựa) 240 trang | cuốn | 48,000 | 52,800 | VN |
343 | Sổ lò xo PGrand A5 (bìa nhựa) 240 trang | cuốn | 40,000 | 44,000 | VN |
344 | Sổ lò xo A5 ĐB 160 trang | cuốn | 19,500 | 21,450 | VN |
345 | Sổ lò xo A6 ĐB 160 trang | cuốn | 13,000 | 14,300 | VN |
346 | Sổ lò xo B5 ĐB 160 trang | cuốn | 26,000 | 28,600 | VN |
347 | Sổ lò xo A4 ĐB 160 trang | cuốn | 32,000 | 35,200 | VN |
348 | Giấy giới thiệu | cuốn | 6,000 | 6,600 | VN |
349 | Hóa đơn bán lẻ 2 liên 12×19 | cuốn | 12,000 | 13,200 | VN |
350 | Phiếu thu, chi 1 liên 12×19 | cuốn | 6,000 | 6,600 | VN |
351 | Phiếu thu, chi 2 liên 50 bộ 12 x 19 | cuốn | 12,000 | 13,200 | VN |
352 | Phiếu thu, chi 3 liên 50 bộ 12 x 19 | cuốn | 18,000 | 19,800 | VN |
353 | Phiếu thu, chi 3 liên 50 bộ Khổ A5 | Cuốn | 20,000 | 22,000 | VN |
354 | Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 50 bộ 12×19 | cuốn | 12,000 | 13,200 | VN |
355 | Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 50 bộ Khổ A5 | Cuốn | 20,000 | 22,000 | VN |
356 | Hóa đơn bán lẻ 3 liên 12x 19 | cuốn | 18,000 | 19,800 | VN |
357 | Phiếu nhập, xuất kho 3 liên 50 bộ A4 | cuốn | 40,000 | 44,000 | VN |
SỔ NAMCARD – PHÂN TRANG CÁC LOẠI | |||||
358 | Sổ namecard 120 Nhựa Plus | cuốn | 26,000 | 28,600 | Japan |
359 | Sổ namecard 120 | cuốn | 30,000 | 33,000 | TQ |
360 | Sổ namecard 160 | cuốn | 36,000 | 39,600 | TQ |
361 | Sổ namecard 240 | cuốn | 45,000 | 49,500 | TQ |
362 | Sổ namecard 320 | cuốn | 58,000 | 63,800 | TQ |
363 | Sổ namecard 500 | cuốn | 90,000 | 99,000 | TQ |
364 | Hộp đựng namecard Suremark 9800 | cái | 105,000 | 115,500 | Singapor |
365 | Phân trang giấy 10 | bộ | 11,000 | 12,100 | VN |
366 | Phân trang giấy 12 | bộ | 12,000 | 13,200 | VN |
367 | Phân trang nhựa 10 | bộ | 9,000 | 9,900 | VN |
368 | Phân trang nhựa 12 | bộ | 10,000 | 11,000 | VN |
369 | Phân trang nhựa 24 | bộ | 26,000 | 28,600 | VN |
KHAY HỒ SƠ – KỆ VIẾT | |||||
370 | Khay mica 2 tầng 169-2 | cái | 112,000 | 123,200 | VN |
371 | Khay mica 3 tầng 169 -3 | cái | 160,000 | 176,000 | VN |
372 | Khay nhựa 2 tầng 182-2 | cái | 80,000 | 88,000 | VN |
373 | Khay nhựa 3 tầng 182-3 | cái | 120,000 | 132,000 | VN |
374 | Kệ xéo nhựa 1 ngăn | cái | 16,000 | 17,600 | VN |
375 | Kệ xéo nhựa 3 ngăn | cái | 30,000 | 33,000 | VN |
376 | Kệ xéo nhựa 3 ngăn Xukiva | cái | 43,000 | 47,300 | VN |
377 | Kệ viết 168 | cái | 32,000 | 35,200 | VN |
378 | Kệ Viết 170 | cái | 43,000 | 47,300 | VN |
379 | Kệ viết 172 | cái | 43,000 | 47,300 | VN |
380 | Kệ viết 174 | cái | 45,000 | 49,500 | VN |
381 | Kệ viết 179 | cái | 41,000 | 45,100 | VN |
382 | Kệ viết 184 | cái | 46,000 | 50,600 | VN |
383 | Kệ viết 4 màu | cái | 38,000 | 41,800 | VN |
KÉO – DAO VĂN PHÒNG | |||||
384 | Cắt keo nhỏ DH 200 | cái | 13,000 | 14,300 | VN |
385 | Cắt keo trung DH 300 | cái | 17,000 | 18,700 | VN |
386 | Cắt keo đại DH 400 | cái | 40,000 | 44,000 | VN |
387 | Cắt keo cầm tay 5F | cái | 20,000 | 22,000 | VN |
388 | Cắt Keo Nhỏ KW-Trio 3305 nhỏ | cái | 23,000 | 25,300 | DL |
389 | Kéo nhỏ đồi mồi | cây | 8,000 | 8,800 | VN |
390 | Kéo nhỏ Stacom (16.5cm) | cây | 14,000 | 15,400 | Japan |
391 | Kéo S180 | cây | 12,000 | 13,200 | ĐL |
392 | Kéo nhỏ Batos B190 180mm | cây | 18,500 | 20,350 | PRC |
393 | Kéo lớn Batos B210 210mm | cây | 22,000 | 24,200 | PRC |
394 | Kéo K19 | cây | 20,000 | 22,000 | ĐL |
395 | Kéo hoa hồng | cây | 13,000 | 14,300 | VN |
396 | Kéo lớn Stacom (21cm) | cây | 26,500 | 29,150 | Japan |
397 | Dao nhỏ TQ HENGJIA | cây | 8,000 | 8,800 | TQ |
398 | Dao lớn Thiên Long FO-KN02 | cây | 15,000 | 16,500 | VN |
399 | Dao SDI nhỏ 0404 | cây | 10,000 | 11,000 | TQ |
400 | Dao SDI lớn 0423 | cây | 18,000 | 19,800 | TQ |
401 | Dao lớn Trong | cây | 6,000 | 6,600 | VN |
402 | Kiềm Gỡ Kim Eagle 1039 | Cái | 25,000 | 27,500 | ĐL |
403 | Gỡ kim Eagle 1029 | cái | 8,500 | 9,350 | VN |
404 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ | tép | 9,000 | 9,900 | VN |
405 | Lưỡi dao rọc giấy lớn | tép | 13,000 | 14,300 | VN |
THIẾT BỊ VI TÍNH | |||||
406 | Đĩa CD Kachi | cái | 5,000 | 5,500 | TQ |
407 | Đĩa CD Maxcell | cái | 6,000 | 6,600 | Japan |
408 | Đĩa DVD Sony | cái | 8,000 | 8,800 | Japan |
409 | Đĩa DVD Maxcell | cái | 8,000 | 8,800 | Japan |
410 | Bút Lazer thường | cây | 60,000 | 66,000 | TQ |
411 | Bút Lazer tốt (lật trang) | cây | 250,000 | 275,000 | TQ |
412 | Chổi quét máy tính | cây | 32,000 | 35,200 | TQ |
413 | Chuột vi tính Thường | Con | 50,000 | 55,000 | TQ |
414 | Chuột vi tính Logitech CH Có Dây B100 | Con | 105,000 | 115,500 | CHãng |
415 | Chuột vi tính Logitech CH Ko Dây B175 | Con | 200,000 | 220,000 | CHãng |
416 | Ổ cắm điện 6D52N | cái | 230,000 | 253,000 | VN |
417 | Ổ cắm điện 6D32N | cái | 170,000 | 187,000 | VN |
418 | Ổ cắm điện xoay tròn đĩa bay 10m | cái | 251,000 | 276,100 | VN |
419 | Bàn phím vi tính Tốt | cái | 200,000 | 220,000 | ĐL |
420 | USB 8G Kingmax, Kingston | cái | 150,000 | 165,000 | Japan |
421 | USB 16G Kingmax, Kingston | cái | 180,000 | 198,000 | Japan |
MÁY TÍNH CASIO | |||||
422 | Máy tính casio MX 12B | cái | 190,000 | 209,000 | Japan |
423 | Máy tính casio MX 120B | cái | 220,000 | 242,000 | Japan |
424 | Máy tính casio AX 120B | cái | 330,000 | 363,000 | Japan |
425 | Máy tính casio AX 12B | cái | 280,000 | 308,000 | Japan |
426 | Máy tính casio DX 12B | cái | 320,000 | 352,000 | Japan |
427 | Máy tính casio DX 120B | cái | 350,000 | 385,000 | Japan |
428 | Máy Tính Casio DF 120FM | cái | 520,000 | 572,000 | Japan |
429 | Máy Tính Casio GX 120B | cái | 450,000 | 495,000 | Japan |
430 | Máy tính DJ 120 D Plus | cái | 440,000 | 484,000 | Japan |
431 | Máy tính MJ 120 D Plus | cái | 290,000 | 319,000 | Japan |
432 | Máy tính DJ 240 D Plus | cái | 600,000 | 660,000 | Japan |
433 | Máy Tính Casio 570VN Plus | cái | 610,000 | 671,000 | Japan |
434 | Máy tính LC 403TV Chính Hãng | cái | 130,000 | 143,000 | Japan |
PIN | |||||
435 | Pin Maxcell 2A Chính Hãng | cặp | 6,500 | 7,150 | INDO |
436 | Pin Maxcell 3A Chính Hãng | cặp | 6,500 | 7,150 | INDO |
437 | Pin Panasonic 2A, 3A Chính Hãng | Cặp | 8,000 | 8,800 | INDO |
438 | Pin Energizer 2A, 3A | Cặp | 19,000 | 20,900 | TQ |
439 | Pin Energizer 2A, 3A Chính Hãng | Cặp | 34,000 | 37,400 | Singapore |
440 | Pin 9V Camelion, Maxcell | Viên | 13,500 | 14,850 | Đài Loan |
441 | Pin Sạc Các Loại | Cặp | Liên Hệ: 0904 944 876 | ||
VĂN PHÒNG PHẨM KHÁC | |||||
442 | Tampon Horse nhỏ | cái | 28,000 | 30,800 | THAILAND |
443 | Tampon Horse lớn | cái | 35,000 | 38,500 | THAILAND |
444 | Tampon Shiny Số 2 Nhỏ | cái | 38,000 | 41,800 | ĐL |
445 | Tampon Shiny Số 3 lớn | cái | 42,000 | 46,200 | ĐL |
446 | Mực dấu Shiny | chai | 35,000 | 38,500 | ĐL |
447 | Mực dấu Trodat | chai | 47,000 | 51,700 | USA |
448 | Băng tên nhựa cứng | cái | 1,600 | 1,760 | VN |
449 | Bảng tên nhựa dẻo (hàng đẹp) 107,108 | cái | 2,000 | 2,200 | VN |
450 | Dây đeo lụa móc xoay 1F | sợi | 2,800 | 3,080 | VN |
451 | Dây đeo lụa móc xoay 1F5 | sợi | 4,400 | 4,840 | VN |
452 | Dây đeo thun | sợi | 2,800 | 3,080 | VN |
453 | Bảng tên da | cái | 2,500 | 2,750 | VN |
454 | Lau bảng | cái | 12,500 | 13,750 | VN |
455 | Cà phê G7 | hộp | 53,000 | 58,300 | VN |
456 | Cà phê Vina | bịch | 59,000 | 64,900 | VN |
457 | Milo lúa mạch | bịch | 38,000 | 41,800 | VN |
458 | Nước khoáng Lavie 350ml | thùng | 80,000 | 88,000 | VN |
459 | Nước khoáng Lavie 500ml | thùng | 90,000 | 99,000 | VN |
460 | Nước khoáng Aqufina 350ml | thùng | 105,000 | 115,500 | VN |
461 | Nước khoáng Aqufina 500ml | thùng | 110,000 | 121,000 | VN |
462 | Chuốt chì Thường | cái | 4,500 | 4,950 | TQ |
463 | Chuốt chì Y-Plus | cái | 5,500 | 6,050 | ĐL |
464 | Thước nhựa cùng TL 20 cm | cây | 3,500 | 3,850 | VN |
465 | Thước nhựa cùng TL 30 cm | cây | 4,500 | 4,950 | VN |
466 | Thước nhựa Win dẻo 20 cm | cây | 3,000 | 3,300 | VN |
467 | Thước nhựa Win dẻo 30 cm | cây | 4,000 | 4,400 | VN |
468 | Đinh dù | bịch | 3,500 | 3,850 | VN |
469 | Chặn sách | cái | 56,000 | 61,600 | VN |
470 | Máy đóng số tự động 6 số | cái | 230,000 | 253,000 | TQ |
471 | Máy đóng số tự động 8 số | cái | 340,000 | 374,000 | TQ |
472 | Bàn cắt giấy A4 | cái | 230,000 | 253,000 | VN |
473 | Bàn cắt giấy A3 | Cái | 250,000 | 275,000 | VN |
474 | Máy bấm giá Motex | cái | 70,000 | 77,000 | TQ |
475 | Sáp đếm tiền | hộp | 5,000 | 5,500 | VN |
476 | Bìa Ép Plastic A4 80 mic | xấp | 125,000 | 137,500 | VN |
477 | Bìa Ép Plastic A3 80 mic | xấp | 235,000 | 258,500 | VN |
478 | Máy bấm giá EOS | cái | 100,000 | 110,000 | TQ |
VỆ SINH VĂN PHÒNG | |||||
479 | Giấy vệ sinh An An | lốc(10 cuộn) | 34,500 | 37,950 | VN |
480 | Giấy Vệ Sinh 3 lớp Japani | lốc(10 cuộn) | 50,000 | 55,000 | VN |
481 | Giấy Vệ SinhToply | lốc(12 cuộn) | 42,000 | 46,200 | VN |
482 | Giấy vệ sinh May | lốc(10 cuộn) | 56,000 | 61,600 | VN |
483 | Giấy Vệ Sinh Blessyou | Lốc 10 Cuộn | 76,000 | 83,600 | VN |
484 | Giấy vệ sinh Pupy | lốc(10 cuộn) | 78,000 | 85,800 | VN |
485 | Khăn ăn Pupy Trà Xanh | hộp | 15,000 | 16,500 | VN |
486 | Khăn ăn Bless you Vuông | Bịch | 16,500 | 18,150 | VN |
487 | Khăn ăn Bless You | hộp | 20,000 | 22,000 | VN |
488 | Khăn ăn Pupy New Supreme (180 tờ) | hộp | 22,000 | 24,200 | VN |
489 | Khăn lau nhỏ | cái | 4,500 | 4,950 | VN |
490 | Nước rửa chén Sunlight 800ml | chai | 27,000 | 29,700 | VN |
491 | Nước rửa chén Sunlight 4kg | can | 98,000 | 107,800 | VN |
492 | Ly Nhựa Nhỏ 411 | lốc/50 cái | 12,000 | 13,200 | VN |
493 | Ly Giấy Nhỏ 6,5 OZ | Lốc/ 50 cái | 42,000 | 46,200 | VN |
494 | Chổi Cỏ thường | Cây | 28,000 | 30,800 | VN |
495 | Chổi lúa quét nhà (cán nhựa) TỐT | cây | 38,000 | 41,800 | VN |
496 | Chổi Dừa Quét Nhà | cây | 28,000 | 30,800 | VN |
497 | Ky Rác lớn | Cái | 24,000 | 26,400 | VN |
498 | Bộ Lau Nhà 360 | Bộ | 320,000 | 352,000 | VN |
499 | Cây Lau Nhà 360 Inox Loại Tốt | Cây | 135,000 | 148,500 | VN |
500 | Sáp thơm Ami | hộp | 38,000 | 41,800 | VN |
501 | Sáp thơm Glade | hộp | 54,000 | 59,400 | VN |
502 | Nước lau kiếng Gift 580ml | chai | 22,000 | 24,200 | VN |
503 | Xà bông Omo 800 G | Bịch | 40,000 | 44,000 | VN |
504 | Xà bông Omo 400 G | Bịch | 20,000 | 22,000 | VN |
505 | Xà bông Omo 4,5kg | Bịch | 190,000 | 209,000 | VN |
506 | Xịt phòng Glade | Chai | 54,000 | 59,400 | VN |
507 | Xịt phòng Ami | chai | 38,000 | 41,800 | VN |
508 | Xịt phòng Spring | chai | 32,000 | 35,200 | VN |
509 | Xịt phòng Sumo 350ml | chai | 48,000 | 52,800 | VN |
510 | Xịt Muỗi Redfox, Jumbo | Chai | 55,000 | 60,500 | VN |
511 | Xịt Muỗi Raid | Chai | 70,000 | 77,000 | VN |
512 | Sọt rác trung Duy Tân | cái | 45,000 | 49,500 | VN |
513 | Sọt rác nhỏ Duy Tân | cái | 35,000 | 38,500 | VN |
514 | Thùng Rác Duy Tân Trung Có Nắp | cái | 105,000 | 115,500 | VN |
515 | Thùng Rác Duy Tân nhỏ Có Nắp | cái | 85,000 | 93,500 | VN |
516 | Gift lau sàn 1 lít | chai | 28,000 | 30,800 | VN |
517 | Gift lau sàn 4 lít | can | 80,000 | 88,000 | VN |
518 | Rửa tay Lifebuoy 180 ml | chai | 34,000 | 37,400 | VN |
519 | Rửa tay Lifebuoy 4 lít | chai | 350,000 | 385,000 | VN |
520 | Tẩy Đa Năng Sumo | chai | 48,000 | 52,800 | VN |
521 | Sunlight lau sàn 4 lít | bình | 88,000 | 96,800 | VN |
522 | Sunlight lau sàn 1 lít | chai | 30,000 | 33,000 | VN |
523 | Vim tẩy bồn cầu | chai lớn | 36,000 | 39,600 | VN |
524 | Duck Tẩy Bồn Cầu | chai lớn | 36,000 | 39,600 | VN |
525 | Xà bông Lifebouy | bánh | 13,500 | 14,850 | VN |
526 | Dây thun Đại | bịch/0,5kg | 40,000 | 44,000 | VN |
527 | Dây Thun Cột Tiền | bịch/0,5kg | 57,000 | 62,700 | VN |
528 | Dây Thun Vòng Lớn | bịch/0,5kg | 58,000 | 63,800 | VN |
529 | Bao xốp đen | kg | 45,000 | 49,500 | VN |
530 | Túi rác 3 màu | kg | 35,000 | 38,500 | VN |
531 | Tẩy Javel 1kg | chai | 19,000 | 20,900 | VN |
532 | Khăn ướt Nuna | bịch | 35,000 | 38,500 | VN |
533 | Khăn ướt Hoa Thiên Pharma 100 Tờ | bịch | 30,000 | 33,000 | VN |
534 | Khăn Ướt Let-green 80 tờ | bịch | 20,000 | 22,000 | VN |
Dung Dịch Sát Khuẩn | |||||
535 | DUNG DỊCH SÁT KHUẨN ON 1 500ML | chai | 65,000 | 71,500 | VN |
536 | Cồn 70 độ 500ml (chai xịt) | chai | 31,000 | 34,100 | VN |
537 | Cồn 70 độ 5 LÍT | can | 210,000 | 231,000 | VN |
538 | Gel rửa tay khô ClearWateris 100ml | chai | 32,000 | 35,200 | VN |
539 | Gel rửa tay khô ClearWateris 500ml | chai | 110,000 | 121,000 | VN |
Lưu ý:
Xem thêm: Một số dụng cụ học tập cần thiết dành cho học sinh sinh viên
Công ty TNHH văn phòng phẩm Ba Nhất – là đơn vị uy tín cung cấp trực tiếp và trực tuyến các sản phẩm thiết bị văn phòng chính hãng, nhu yếu phẩm, Vệ sinh phẩm thiết yếu và thế mạnh là văn phòng phẩm giá sỉ và lẻ, với đầy đủ các mặt hàng bút bi, viết chì, bìa còng, bìa lỗ, bìa hồ sơ, khay tài liệu, kim ghim, kẹp giấy… giấy in cao cấp, giấy photo giá rẻ đa dạng các khổ giấy A4, A3, A5, A0, A1, giấy flipchart, giấy in liên tục… bên cạnh bảng giá văn phòng phẩm các loại phổ biến, Ba Nhất còn cung cấp và thi công lắp đặt các loại Bảng từ, bảng kính an toàn, bảng flipchart, bảng ghim… treo tường và chân di động với giá tốt nhất tại kho.
VPP Ba Nhất tự hào là nhà cung cấp bảng giá văn phòng phẩm uy tín, sở hữu mạng lưới chi nhánh có sức cạnh tranh mạnh mẽ tại khu vực TP.HCM, cam kết giá tốt và dịch vụ đi kèm đảm bảo. Chuyên cung cấp và tư vấn các giải pháp đồ dùng văn phòng cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, hướng dẫn mua sắm văn phòng phẩm cần thiết nhất cho văn phòng mới bước đầu làm việc.
Khách hàng hoàn toàn có thể tham khảo bảng giá Văn phòng phẩm, sau đó thực hiện mua dụng cụ văn phòng phẩm Online với VPP Ba Nhất tại Việt Nam. Nếu cần mua thêm các sản phẩm ít thịnh hành, ngoài danh mục một số sản phẩm thông dụng được liệt kê sơ lược trong Bảng giá Văn phòng phẩm khá phong phú, vui lòng liên hệ cung cấp từ khóa sản phẩm hoặc để lại bình luận, nhân viên bán hàng sẽ tư vấn, gửi hình ảnh và báo giá chính xác ngay tại thời điểm cho quý khách.
Đối với một số sản phẩm nhiều thương hiệu, chất liệu, kích cỡ, màu sắc hay làm theo yêu cầu đặc biệt, như in dây đeo thẻ, băng dính in nội dung, in bìa sơ mi, túi nilon, túi zipper, nước tẩy rửa, thước kẻ, tập ghi chép, phụ kiện đóng sổ sách, lò xo xoắn đóng gáy sách, bìa phân chia trang, bìa gáy cứng, in lịch Tết nhiều tài lộc,
VPP Ba Nhất sử dụng nhiều phương thức thanh toán tiện lợi bằng tiền mặt và chuyển khoản, áp dụng chính sách công nợ cho khách hàng thân thiết, chính sách mua hàng bảo mật thông tin, quy trình chốt đơn hoàng mỹ nhất, giao hàng siêu tốc nội thành TP HCM, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc.
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách.
——————–
Công Ty TNHH Văn Phòng Phẩm BA NHẤT
Địa Chỉ: B1-09 Đường Số 04, KDC Tân An Huy, P. Tân Phong, Q.7, Tp.HCM
Hotline: 02866566202 – 0937151311 – 0937191311
Email: kinhdoanh@vanphongphambanhat.com
Website: www.vanphongphambanhat.com
www.vanphongphambanhat.com.vn
Từ khóa:
BẠN CÒN CHỜ ĐỢI ĐIỀU GÌ
LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI
CÔNG TY VĂN PHÒNG PHẨM BA NHẤT